Có 2 kết quả:
夜深人静 yè shēn rén jìng ㄜˋ ㄕㄣ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄥˋ • 夜深人靜 yè shēn rén jìng ㄜˋ ㄕㄣ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄥˋ
yè shēn rén jìng ㄜˋ ㄕㄣ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
in the dead of night (idiom)
Bình luận 0
yè shēn rén jìng ㄜˋ ㄕㄣ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
in the dead of night (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0